Vải lọc ép bùn khung bản (PP750A)

Mã sản phẩm: VL14
Tình trạng: Còn hàng
Giá thị trường: Liên hệ
Liên hệ zalo: 0937.292.033
Mô tả

Vải lọc ép bùn khung bản PP750A có chất liệu  là vải PP 750A (polypropylene).

Vải lọc ép bùn PP 750A có nhiều ưu điểm như:  chịu hóa chất và có độ bền cơ học cao, làm việc ở nhiệt độ, áp suất cao mà không làm biến dạng hay thay đổi tính chất vật lý cũng như tính chất hóa học của vải. Vải được cắt may một cách gọn nhẹ, phù hợp trong việc lắp đặt với máy ép bùn, để hệ thống dây chuyền làm việc tốt nhất.

Vải lọc ép bùn PP 750A được sử dụng trong lọc ép khuôn bản, lọc máy ép bùn khuôn bản, lọc nước, lọc bùn, lọc nước thải, băng chuyền công nghiệp, nhà máy lọc mía đường, lọc gốm sứ…

Thông số kỹ thuật vải lọc ép bùn khung bản 750A:

Trọng lượng:     450g/m2

Độ dày:              0.8mm

Chịu nhiệt:         100oC

pH:                    1 - 14

Chiều ngang: 0,9m, 1m, 1.1m, 1.2m, 1.45m, 1.6m

Chiều dài: 60m/cuộn

Vải lọc ép bùn khung bản PP750A có nhiều kích thước như sau: 500x500mm, 630x630mm, 700x700mm, 900x900mm, 1100x1100mm, 1400x1400mm

Ngoài những kích thước trên chúng tôi còn nhận sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng.

VẬT LIỆU

MODEL

TRỌNG LƯỢNG

LỰC KÉO NGANG/DỌC (N/5X20cm)

ĐỘ THOÁNG KHÍ

KIỂU DỆT

PP

2402

530

4800/2300

110

T

4212

390

3500/2100

170

T

750A

450

3104/2663

26

P

750B

517

2608/2050

30

T

750AB

650

7800/5200

20

T

6438

420

3600/1600

125

S

2115

330

3100/1500

210

S

2316

400

3050/600

120

S

A2436

340

3350/3000

75

P

B6840

495

4500/3800

20

P

B7433

475

5000/2300

80

T

B6433

440

4500/2300

95

T

B6232

410

4350/2250

110

T

B6030

395

4250/2100

130

T

B7128

465

4500/1800

80

T

7640

8400

5000/2400

20

T

3411

490

4500/1700

28

O

5422

570

5000/1650

25

O

2425

405

3450/2400

45

O

2483

580

4800/1450

40

T

PP9A

240

2300/850

220

T

1362

470

5000/2050

80

T

1342

320

3100/2000

70

P

1384

500

4800/2400

35

O

3720

80

5000/4100

40

O

9366

490

4800/1300

20

T

AB8446

535

5000/3000

110

O

AB7840

490

5000/2650

180

O

PET

120-7(5926)

610

4100/4000

54

T

120-12(734)

245

1800/1250

480

T

120-13(745)

210

1800/730

125

P

120-14(747)

248

2000/1350

120

P

120-15(758)

330

2400/1750

100

P

120-16(3927)

524

3900/2600

18

P

120-17(728)

360

1900/2300

180

T

729

315

2800/1650

120

S

208

400

2400/1900

280

T

740

324

2800/1700

126

S

822

940

5000/3200

22

T

3013

490

4500/2100

<10

P

3119

328

3000/1700

90

S

6032

510

3500/1900

30

T

5633

500

3350/1900

35

T

130(60-8)

126

1350/750

130

P

240(60-10)

220

2350/920

80

P

260(60-9)

258

2100/1650

45

P

621A(60-7)

340

2900/1950

55

P

621B

440

3800/2100

60

T

621C

405

2800/2700

80

O

625

600

5000/3300

60

T

611

335

2400/2550

75

O

5538

275

2100/1600

55

T

8644

41

3900/1900

180

O

2136

380

3600/2900

25

P

3010

620

4800/4200

45

P

6823

345

4800/3000

220

P

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0937.292.033
x